Có 2 kết quả:
隐约 yǐn yuē ㄧㄣˇ ㄩㄝ • 隱約 yǐn yuē ㄧㄣˇ ㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vague
(2) faint
(3) indistinct
(2) faint
(3) indistinct
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vague
(2) faint
(3) indistinct
(2) faint
(3) indistinct
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0